Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
creeping


noun
a slow mode of locomotion on hands and knees or dragging the body
- a crawl was all that the injured man could manage
- the traffic moved at a creep
Syn:
crawl, crawling, creep
Derivationally related forms:
creep, creep (for: creep), crawl (for: crawling), crawl (for: crawl)
Hypernyms:
locomotion, travel

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "creep"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.