Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weirdy




danh từ (từ Mỹ; (từ lóng))
người kì quặc; người gàn, dở hơi
sự việc kỳ lạ, ky dị



weirdy
['wiədi]
danh từ (từ Mỹ; (từ lóng))
người kì quặc; người gàn, dở hơi
sự việc kỳ lạ, ky dị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.