Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
corked


adjective
(of wine) tainted in flavor by a cork containing excess tannin
- a corked port
Syn:
corky
Similar to:
bad
Derivationally related forms:
cork (for: corky)

Related search result for "corked"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.