Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
century



noun
1. a period of 100 years (Freq. 103)
Hypernyms:
time period, period of time, period
Hyponyms:
quattrocento, twentieth century
Part Holonyms:
millennium, millenary
Part Meronyms:
decade, decennary, decennium, half-century, quarter-century
2. ten 10s
Syn:
hundred, 100, C, one C
Hypernyms:
large integer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "century"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.