Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
centesis


noun
(surgery) the act of puncturing a body cavity or organ with a hollow needle in order to draw out fluid
Topics:
surgery
Hypernyms:
puncture
Hyponyms:
abdominocentesis, paracentesis, amniocentesis, amnio, arthrocentesis,
celiocentesis, lumbar puncture, spinal puncture, spinal tap, thoracocentesis, thoracentesis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.