Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
amnio


noun
(pregnancy) extraction by centesis of amniotic fluid from a pregnant woman (after the 15th week of pregnancy) to aid in the diagnosis of fetal abnormalities
Syn:
amniocentesis
Topics:
pregnancy, gestation, maternity
Hypernyms:
centesis, prenatal diagnosis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.