Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
acuate


adjective
ending in a sharp point
Syn:
acute, sharp, needlelike
Similar to:
pointed
Derivationally related forms:
sharp (for: sharp), sharpness (for: sharp), acuteness (for: acute)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "acuate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.