Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cachou


noun
a scented lozenge used to sweeten the breath (e.g. to conceal the odor of tobacco)
Hypernyms:
lozenge

Related search result for "cachou"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.