Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ritualist


noun
1. an advocate of strict observance of ritualistic forms
Derivationally related forms:
ritualism
Hypernyms:
advocate, advocator, proponent, exponent
2. a social anthropologist who is expert on rites and ceremonies
Derivationally related forms:
ritualism
Hypernyms:
social anthropologist, cultural anthropologist

Related search result for "ritualist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.