Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ritualist




ritualist
['rit∫uəlist]
danh từ
người nghi thức chủ nghĩa


/'ritjuəlist/

danh từ
người nghi thức chủ nghĩa, người nệ nghi thức

Related search result for "ritualist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.