Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fire-resistant


adjective
difficult to burn
Syn:
fire-retardant, fire-resisting, fire-resistive
Similar to:
noncombustible, incombustible

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fire-resistant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.