Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
awol


adjective
absent without permission
- truant schoolboys
- the soldier was AWOL for almost a week
Syn:
truant
Similar to:
absent
Derivationally related forms:
AWOL, truancy (for: truant)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "awol"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.