Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
stony


stony [stony stonier stoniest] BrE [ˈstəʊni] NAmE [ˈstoʊni] adjective (stoni·er, stoni·est)
1. having a lot of stones on it or in it
stony soil
2. showing a lack of feeling or sympathy
Syn: cold
They listened to him in stony silence.
Idioms:fall on stony ground stony broke

Word Origin:
Old English stānig (see ↑stone, ↑-y).

Example Bank:
She met Luke's hard, stony eyes.
a stony beach

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stony"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.