Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
gelatin


gel·atin [gelatin gelatins] BrE [ˈdʒelətɪn] NAmE [ˈdʒelətɪn] (also gel·atine BrE [ˈdʒelətiːn] ; NAmE [ˈdʒelətiːn] ) noun uncountable
a clear substance without any taste that is made from boiling animal bones and is used to make jelly, film for cameras, etc.

Word Origin:
early 19th cent.: from French gélatine, from Italian gelatina, from Latin gelata ‘frozen’, from gelare ‘freeze’, from gelu ‘frost’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gelatin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.