Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
banana



ba·nana [banana bananas] BrE [bəˈnɑːnə] NAmE [bəˈnænə] noun
a long curved fruit with a thick yellow skin and soft flesh, that grows on trees in hot countries
a bunch of bananas
Idiom:go bananas

Word Origin:
late 16th cent.: via Portuguese or Spanish from Mande. Mande is a group of Niger-Congo languages spoken by the Mande people of West Africa.

Example Bank:
The company has acquired an unhappy knack of slipping on banana skins.

Related search result for "banana"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.