Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bugle call


noun
a signal broadcast by the sound of a bugle
Hypernyms:
signal, signaling, sign
Hyponyms:
recall, taps, lights-out, reveille, wake-up signal,
retreat, tattoo

Related search result for "bugle call"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.