Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dyeing


noun
the use of dye to change the color of something permanently (Freq. 1)
Derivationally related forms:
dye
Hypernyms:
coloring, colouring
Hyponyms:
staining

Related search result for "dyeing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.