Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
Services


    Services
(Econ) Các dịch vụ.
Trên giác độ kinh tế, dịch vụ là các chức năng hoặc các nhiệm vụ được thực hiện mà người ta có cầu và do đó tạo ra giá cả hình thành nên một thị trường thích hợp.
    Chuyên ngành kinh tế
các dịch vụ
ngành dịch vụ
    Chuyên ngành kỹ thuật
    Lĩnh vực: xây dựng
mạng lưới dịch vụ (trong nhà)
phương tiện (phục vụ) công cộng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "service"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.