Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
liner
liner /'lainə/ danh từ tàu khách, máy bay chở khách (chạy có định kỳ, có chuyến) Chuyên ngành kinh tế lớp đệm lớp lót máy bay theo tuyến định kỳ tàu chợ tàu hàng định kỳ tàu khách định kỳ tẩu thuốc vật lót vật lót (trong thùng đựng hàng) Chuyên ngành kỹ thuật bạc lót bạc ổ trục đệm lót giấy lót lớp đệm lớp lót máng lót ống chống ống khai thác ống lót ống lót chèn ống lừng sự bọc vật liệu bọc Lĩnh vực: hóa học & vật liệu tàu khách Chuyên ngành kỹ thuật bạc lót bạc ổ trục đệm lót giấy lót lớp đệm lớp lót máng lót ống chống ống khai thác ống lót ống lót chèn ống lừng sự bọc vật liệu bọc Lĩnh vực: hóa học & vật liệu tàu khách