Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
liner


    liner /'lainə/
danh từ
tàu khách, máy bay chở khách (chạy có định kỳ, có chuyến)
    Chuyên ngành kinh tế
lớp đệm
lớp lót
máy bay theo tuyến định kỳ
tàu chợ
tàu hàng định kỳ
tàu khách định kỳ
tẩu thuốc
vật lót
vật lót (trong thùng đựng hàng)
    Chuyên ngành kỹ thuật
bạc lót
bạc ổ trục
đệm lót
giấy lót
lớp đệm
lớp lót
máng lót
ống chống
ống khai thác
ống lót
ống lót chèn
ống lừng
sự bọc
vật liệu bọc
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
tàu khách
    Chuyên ngành kỹ thuật
bạc lót
bạc ổ trục
đệm lót
giấy lót
lớp đệm
lớp lót
máng lót
ống chống
ống khai thác
ống lót
ống lót chèn
ống lừng
sự bọc
vật liệu bọc
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
tàu khách

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "liner"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.