Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
streamliner




streamliner
['stri:m,lainə]
danh từ
tàu (xe) có dáng thuôn, tàu (xe) có dáng khí động


/'stri:m,lainə/

danh từ
tàu (xe) có dáng thuôn, tàu (xe) có dáng khí động


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.