Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
climate



    climate /'klaimit/
danh từ
khí hậu, thời tiết
    continental climate khí hậu lục địa
miền khí hậu
    a warm climate miền khí hậu ấm áp
(nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập thể); xu thế (của thời đại)
    Chuyên ngành kinh tế
khí hậu
    Chuyên ngành kỹ thuật
khí hậu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "climate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.