![](img/dict/02C013DD.png) | ['presidənt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quyết định, sự kiện... được xem là mẫu mực cho các quyết định hoặc các sự kiện sau này; tiền lệ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to create/set/establish a precedent for something |
| tạo ra/đặt thành/thiết lập tiền lệ cho cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to serve as a precedent for something |
| làm tiền lệ cho cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there is no precedent for such an action |
| chưa hề có tiền lệ cho một hành động như vậy (từ trước đến giờ chưa có một hành động nào (như) vậy) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | without precedent |
| chưa hề thấy xảy ra; chưa hề có |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to break with precedent |
| phá vỡ tiền lệ (hành động không phù hợp với những gì (thường) thấy) |