oner
oner | ['wʌnə] | | danh từ | | | (từ lóng) người duy nhất; người có một không hai, người cừ, người cự phách | | | a oner at something | | người cừ về một cái gì | | | (thông tục) cú đánh được tính một điểm | | | (từ lóng) lời nói láo trắng trợn, lời nói dối quá xá |
/'wʌnə/
danh từ (từ lóng) người duy nhất; người có một không hai, người cừ, người cự phách a oner at something người cừ về một cái gì cú đấm mạnh (thông tục) cú đánh được tính một điểm (từ lóng) lời nói láo trắng trợn, lời nói dối quá xá
|
|