Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sún


(địa phương) như mớm
Chim sún mồi cho con
oiseau qui donne la becquée à ses petits.
atteint de mélanodontie (en parlant des dents).
brèche dent (en parlant des enfants).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.