Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leek





leek
[li:k]
danh từ
tỏi tây
to eat (swallow) the leek
ngậm đắng nuốt cay, chịu nhục


/li:k/

danh từ
tỏi tây !to eat (swallow) the leek
ngậm đắng nuốt cay, chịu nhục

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "leek"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.