folio
folio![](img/dict/02C013DD.png) | ['fouliou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều folios | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngành in) khổ hai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | số tờ (sách in) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kế toán) trang sổ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Fôliô (đơn vị bằng 72 hoặc 90 từ ở Anh, 100 từ ở Mỹ...) |
/'fouliou/
danh từ, số nhiều folios
(ngành in) khổ hai
số tờ (sách in)
(kế toán) trang sổ
Fiôlô (đơn vị bằng 72 hoặc 90 từ ở Anh, 100 từ ở Mỹ...)
|
|