Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
folio


/'fouliou/

danh từ, số nhiều folios

(ngành in) khổ hai

số tờ (sách in)

(kế toán) trang sổ

Fiôlô (đơn vị bằng 72 hoặc 90 từ ở Anh, 100 từ ở Mỹ...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "folio"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.