double-dealing
double-dealing | ['dʌbl'di:liη] |  | danh từ | |  | trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt |  | tính từ | |  | hai mang, lá mặt lá trái, hai mặt |
/'dʌbl'di:liɳ/
danh từ
trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt
tính từ
hai mang, lá mặt lá trái, hai mặt
|
|