debauch
debauch | [di'bɔ:t∫] |  | danh từ | |  | sự trác táng, sự truỵ lạc; sự sa ngã, sự sa đoạ, sự đồi truỵ |  | ngoại động từ | |  | làm truỵ lạc; làm sa ngã, làm sa đoạ, rủ rê chơi bời trác táng | |  | cám dỗ (đàn bà) | |  | làm hư, làm bại hoại, làm đồi bại |
/di'bɔ:tʃ/
danh từ
sự trác tráng, sự truỵ lạc; sự sa ngã, sự sa đoạ, sự đồi truỵ
ngoại động từ
làm truỵ lạc; làm sa ngã, làm sa đoạ, rủ rê chơi bời trác táng
cám dỗ (đàn bà)
làm hư, làm bại hoại, làm đồi bại
|
|