coalesce
coalesce | [kouə'les] |  | nội động từ | |  | kết hợp thành một nhóm, một chất, một khối... | |  | the views of party leaders coalesced to form a coherent policy | | các quan điểm của các nhà lãnh đạo đảng kết hợp với nhau thành một chính sách nhất quán |
/,kouə'les/
nội động từ
liền, liền lại (xương gãy)
hợp, hợp lại, kết lại
hợp nhất, thống nhất (tổ chức, đảng...)
|
|