bash
bash![](img/dict/02C013DD.png) | [bæ∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cú đánh mạnh | | ![](img/dict/809C2811.png) | to have a bash at it | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to bash in the lid of a box | | đập mạnh nắp hộp xuống | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to bash one's head against something | | đập đầu vào cái gì |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [bash] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | a wild party, a party where people are drunk and noisy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | "Did you go to Tina's party?" "Ya. It was a noisy bash." |
/bæʃ/
danh từ
cú đánh mạnh !to have a bash at it
(từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó
ngoại động từ
đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh to bash in the lid of a box đập mạnh nắp hộp xuống to bash one's head against something đập đầu vào cái gì
|
|