annoyance
annoyance![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'nɔiəns] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to give (cause) annoyance to somebody | | làm rầy ai, làm phiền ai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mối phiền muộn; điều khó chịu, điều trái ý; điều bực mình |
/ə'nɔiəns/
danh từ
sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền to give (cause) annoyance to somebody làm rầy ai, làm phiền ai
mối phiền muộn; điều khó chịu, điều trái ý; điều bực mình
|
|