Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immoderate




immoderate
[i'mɔdərit]
tính từ
quá độ, thái quá
immoderate drinking and eating
sự chè chén quá độ


/i'mɔdərit/

tính từ
quá độ, thái quá
immoderate drinking and eating sự chè chén quá độ

Related search result for "immoderate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.