Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imamate




imamate
[i'mɑ:mit]
danh từ
(tôn giáo) chức thầy tế (Hồi giáo)
chức Imam (Hồi giáo)


/i'mɑ:mit/

danh từ
(tôn giáo) chức thầy tế (Hồi giáo)
chức Imam (Hồi giáo)

Related search result for "imamate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.