hostile
hostile | ['hɔstail] | | tính từ | | | (hostile to / towards somebody / something) căm ghét; thù địch | | | a hostile glance, reception | | cái nhìn, sự tiếp đón hằn học | | | hostile forces | | các lực lượng thù địch | | | hostile aircraft | | máy bay của quân địch; máy bay địch | | | hostile attitude | | thái độ thù địch | | | to be hostile to reform | | chống đối sự cải tổ | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ thù; kẻ địch |
/'hɔstail/
tính từ thù địch không thân thiện chống đối
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ thù địch
|
|