Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
redirect




redirect
[,ri:di'rekt]
Cách viết khác:
readdress
[,ri:ə'dres]
ngoại động từ
gửi một lần nữa
để một địa chỉ mới (trên phong bì)


/'ri:di'rekt/

ngoại động từ
gửi một lân nữa
để một địa chỉ mới (trên phong bì)

Related search result for "redirect"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.