Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hardship




hardship
['hɑ:d∫ip]
danh từ
sự gian khổ, sự thử thách gay go
to go through many hardships
chịu đựng nhiều gian khổ


/'hɑ:dʃip/

danh từ
sự gian khổ, sự thử thách gay go
to go through many hardships chịu đựng nhiều gian khổ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hardship"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.