Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rigor




rigor
['raigɔ:]
danh từ
(y học) sự run rét, sự rùng mình
rigor mortis
xác chết cứng đờ
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) rigour


/'raigɔ:/

danh từ
(y học) sự run rét, sự rùng mình !rigor mortis
xác chết cứng đờ

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) rigour

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rigor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.