half-mast
half-mast | ['hɑ:f'mɑ:st] | | danh từ | | | vị trí treo rũ (ở lưng chừng cột cờ, để treo cờ tang) | | | flags at half-mast | | cờ rũ | | ngoại động từ | | | treo rũ (cờ) |
/'hɑ:f'mɑ:st/
danh từ vị trí treo rũ (ở lưng chừng cột cờ, để treo cờ tang)
ngoại động từ treo rũ (cờ)
|
|