half-cocked
half-cocked | ['hɑ:f'kɔkt] | | tính từ | | | đã chốt cò (súng) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chưa chuẩn bị đầy đủ; chưa suy nghĩ kỹ; còn bối rối |
| | [half-cocked] | | saying && slang | | | (See go off half-cocked) |
/'hɑ:f'kɔkt/
tính từ đã chốt cò (súng) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chưa chuẩn bị đầy đủ; chưa suy nghĩ kỹ; còn bối rối
|
|