Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
half-breed


I - noun
an offensive term for an offspring of parents of different races (especially of Caucasian and American Indian ancestry) (Freq. 4)
Usage Domain:
disparagement, depreciation, derogation
Hypernyms:
half-caste

II - adjective
(of animals) having only one purebred parent
Syn:
half-blooded, half-bred
Similar to:
crossbred
Topics:
animal, animate being, beast, brute, creature, fauna

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "half-breed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.