half-blood
half-blood | ['hɑ:fblʌd] | | danh từ | | | anh (chị, em) cùng cha khác mẹ; anh (chị em) cùng mẹ khác cha | | | quan hệ anh chị em cùng mẹ khác cha | | | người lai |
/'hɑ:fblʌd/
danh từ anh (chị, em) cùng cha khác mẹ; anh (chị em) cùng mẹ khác cha quan hệ anh chị em cùng mẹ khác cha người lai
|
|