gee
gee | [dʒi:] |  | thán từ | |  | đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee-ho, gee-hup, gee-up, gee-wo) | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứ thế!, thế!, được! |
|  | [gee] |  | saying && slang | |  | oh, well, gosh, wow | |  | Gee! What happened to your hair? Did you cut it yourself? |
/dʤi:/
danh từ (gee-gee) /'dʤi:dʤi:/
khuấy thán từ
đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee-ho, gee-hup, gee-up, gee-wo)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứ thế!, thế!, được!
|
|