Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feed-tank




feed-tank
['fi:dtæηk]
Cách viết khác:
feed-trough
['fi:dtrɔf]
danh từ
(kỹ thuật) thùng nước (cho đầu máy); thùng xăng dự trữ


/'fi:dtæɳk/ (feed-trough) /'fi:dtɔf/
trough) /'fi:dtɔf/

danh từ
(kỹ thuật) thùng nước (cho đầu máy); thùng xăng dự trữ

Related search result for "feed-tank"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.