Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
farm





farm


farm

Farms are where plants are grown and animals are raised.

[fɑ:m]
danh từ
trại, trang trại, đồn điền
nông trường
a collective farm
nông trường tập thể
a state farm
nông trường quốc doanh
khu nuôi thuỷ sản
trại trẻ
(như) farm-house
ngoại động từ
cày cấy, trồng trọt
cho thuê (nhân công)
trông nom trẻ em (ở trại trẻ)
trưng (thuê)
nội động từ
làm ruộng


/fɑ:m/

danh từ
trại, trang trại, đồn điền
nông trường
a collective farm nông trường tập thể
a state farm nông trường quốc doanh
khu nuôi thuỷ sản
trại trẻ
(như) farm-house

ngoại động từ
cày cấy, trồng trọt
cho thuê (nhân công)
trông nom trẻ em (ở trại trẻ)
trưng (thuê)

nội động từ
làm ruộng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "farm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.