Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extinguishable




extinguishable
[iks'tiηgwi∫əbl]
tính từ
có thể dập tắt, có thể làm tiêu tan, có thể làm tắt
có thể làm lu mờ, có thể át
có thể thanh toán
có thể tiêu diệt, có thể phá huỷ
(pháp lý) có thể huỷ bỏ


/iks'tiɳgwiʃəbl/

tính từ
có thể dập tắt, có thể làm tiêu tan, có thể làm tắt
có thể làm lu mờ, có thể át
có thể thanh toán
có thể tiêu diệt, có thể phá huỷ
(pháp lý) có thể huỷ bỏ

Related search result for "extinguishable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.