Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
exploit


    exploit /'eksplɔit/
danh từ
kỳ công; thành tích chói lọi[iks'plɔit]
ngoại động từ
khai thác, khai khẩn
bóc lột, lợi dụng
    Chuyên ngành kỹ thuật
bóc lột
khai thác
lợi dụng
    Chuyên ngành kỹ thuật
bóc lột
khai thác
lợi dụng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exploit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.