Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
exploit
exploit /'eksplɔit/ danh từ kỳ công; thành tích chói lọi[iks'plɔit] ngoại động từ khai thác, khai khẩn bóc lột, lợi dụng Chuyên ngành kỹ thuật bóc lột khai thác lợi dụng Chuyên ngành kỹ thuật bóc lột khai thác lợi dụng