Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exalt




exalt
[ig'zɔ:lt]
ngoại động từ
đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương
to exalt to the skies
tâng bốc lên tận mây xanh
((thường) động tính từ quá khứ) làm cao quý
làm đậm, làm thắm (màu...)


/ig'zɔ:lt/

ngoại động từ
đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương
to exalt to the skies tâng bốc lên tận mây xanh
((thường) động tính từ quá khứ) làm cao quý
làm đậm, làm thắm (màu...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exalt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.