Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
etching




etching
['et∫iη]
danh từ
sự khắc axit; thuật khắc axit
bản khắc axit


/'etʃiɳ/

danh từ
sự khắc axit; thuật khắc axit
bản khắc axit

Related search result for "etching"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.