Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dog-watch




dog-watch
['dɔgwɔt∫]
danh từ
(hàng hải) phiên gác hai giờ (từ 4 đến 6, từ 6 đến 8 giờ tối)


/'dɔgwɔtʃ/

danh từ
(hàng hải) phiên gác hai giờ (từ 4 đến 6, từ 6 đến 8 giờ tối)

Related search result for "dog-watch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.